Bảng giá IPVOX

Từ mạng IPVOX có thể gọi tới tất cả các điện thọai tường và điện thọan di động kể cả gọi ra nước ngòai

 

Giá được nêu bằng Cua ron chưa có thuế tăng giá trị thu nhập(21%). Giờ cao điểm là Thứ hai - Thứ sáu từ 7h00 tới 19h00 . Thanh tóan các cuộc điện thọai trong bảng giá 1+1 giây trừ các máy thông tin tư vấn, dịch vụ âm thanh. Tại đây được tính bằng sự bắt đầu của mỗi phút

Giá các cuộc gọi trong Cộng hòa Séc

Síť IPVOX
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Síť IPVOX - geografická oblast Praha 29914 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Středočeský kraj 32414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Karlovarský kraj 35414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Plzeňský kraj 37414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Jihočeský kraj 38414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Ústecký kraj 41414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Pardubický kraj 46414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Liberecký kraj 48414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Královéhradecký kraj 49414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Jihomoravský kraj 51414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Moravskoslezský kraj 55414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Kraj Vysočina 56414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Zlínský kraj 57414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Síť IPVOX - geografická oblast Olomoucký kraj 58414 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Ostatní sítě VoIP v České republice
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Hovory do sitě ostatních CZ VoIP operátorů 910 0,76 Cua ron 0,50 Cua ron
Pevné linky v České republice
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Hovory do pevné sítě CZ 2, 3, 4, 5 0,76 Cua ron 0,50 Cua ron
Rezortní pevné linky v České republice
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Hovory do sítě ČD 972 0,76 Cua ron 0,50 Cua ron
Hovory do sítě MO 973 0,76 Cua ron 0,50 Cua ron
Hovory do sítě MV 974 0,76 Cua ron 0,50 Cua ron
Hovory do neveřejné sítě vyjma CESNET 95x 0,76 Cua ron 0,50 Cua ron
Mobilní sítě v České republice
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Hovory do mobilní sítě 02, T-Mobile, Vodafone 6,7 1,18 Cua ron 1,06 Cua ron
Tísňová volání v České republice
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Tísňová volání - JEDNOTNÝ EVROPSKÝ SYSTÉM 112 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Tísňová volání - HASIČI 150 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Tísňová volání - ZÁCHRANNÁ SLUŽBA 155 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Tísňová volání - MĚSTSKÁ POLICIE 156 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Tísňová volání - POLICIE ČR 158 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Barevné linky v České republice
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Zelená linka 800 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Zelená linka 822 0,00 Cua ron 0,00 Cua ron
Modrá linka 810 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Modrá linka 811 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Modrá linka 830 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Modrá linka 843 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Modrá linka 844 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Modrá linka 845 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Modrá linka 846 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Modrá linka 855 0,76 Cua ron 0,76 Cua ron
Bílá linka 840 1,81 Cua ron 1,21 Cua ron
Bílá linka 841 1,81 Cua ron 1,21 Cua ron
Bílá linka 842 1,81 Cua ron 1,21 Cua ron
Bílá linka 848 1,81 Cua ron 1,21 Cua ron
Informační linky v České republice
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
Informace o telefonních číslech v ČR 1180 13,61 Cua ron 13,61 Cua ron
Informace o telefonních číslech v zahraničí 1181 28,74 Cua ron 28,74 Cua ron
T-Mobile Assistent 1183 18,15 Cua ron 18,15 Cua ron
Informace o telefonních číslech v ČR 1184 12,10 Cua ron 12,10 Cua ron
Oskar asistent 1187 16,64 Cua ron 16,64 Cua ron
O2 Asistent 1188 22,69 Cua ron 22,69 Cua ron
Informační služby 141xx 6,05 Cua ron 6,05 Cua ron
Komerční služby 10xx 4,54 Cua ron 3,79 Cua ron
Komerční služby 12xxx 4,54 Cua ron 3,79 Cua ron
Komerční služby 140xx 4,54 Cua ron 3,79 Cua ron
Ohlašovna poruch v síti O2 13129 5,30 Cua ron 4,84 Cua ron
Paging operator 6001x 7,56 Cua ron 6,05 Cua ron
Paging operator 6002x 12,10 Cua ron 11,35 Cua ron
Dial-up 971 0,76 Cua ron 0,50 Cua ron