Bảng giá IPVOX

Từ mạng IPVOX có thể gọi tới tất cả các điện thọai tường và điện thọan di động kể cả gọi ra nước ngòai

 

Giá được nêu bằng Cua ron chưa có thuế tăng giá trị thu nhập(21%). Giờ cao điểm là Thứ hai - Thứ sáu từ 7h00 tới 19h00 . Thanh tóan các cuộc điện thọai trong bảng giá 1+1 giây trừ các máy thông tin tư vấn, dịch vụ âm thanh. Tại đây được tính bằng sự bắt đầu của mỗi phút

Giá các cuộc gọi điện thọai quốc tế

Haiti
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
HAITI 00509 9,10 Cua ron 9,10 Cua ron
HAITI MOBILE - COMCEL 005094 9,44 Cua ron 9,44 Cua ron
HAITI MOBILE - COMCEL 005099 9,44 Cua ron 9,44 Cua ron
HAITI MOBILE - COMCEL 0050934 9,44 Cua ron 9,44 Cua ron
HAITI MOBILE - COMCEL 0050939 9,44 Cua ron 9,44 Cua ron
HAITI MOBILE - COMCEL 00509294 9,44 Cua ron 9,44 Cua ron
HAITI MOBILE - DIGICEL 005096 9,38 Cua ron 9,38 Cua ron
HAITI MOBILE - DIGICEL 005097 9,38 Cua ron 9,38 Cua ron
HAITI MOBILE - DIGICEL 005098 9,38 Cua ron 9,38 Cua ron
HAITI MOBILE - DIGICEL 0050936 9,38 Cua ron 9,38 Cua ron
HAITI MOBILE - DIGICEL 0050937 9,38 Cua ron 9,38 Cua ron
HAITI MOBILE - DIGICEL 0050938 9,38 Cua ron 9,38 Cua ron
HAITI MOBILE - HAITEL 005095 9,10 Cua ron 9,10 Cua ron
HAITI MOBILE - HAITEL 0050925 9,10 Cua ron 9,10 Cua ron
HAITI MOBILE - HAITEL 0050935 9,10 Cua ron 9,10 Cua ron
HAITI MOBILE - RECTEL 005093 9,60 Cua ron 9,60 Cua ron
Honduras
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
HONDURAS 00504 5,76 Cua ron 5,76 Cua ron
HONDURAS MOBILE 005043 6,44 Cua ron 6,44 Cua ron
HONDURAS MOBILE 005048 6,44 Cua ron 6,44 Cua ron
HONDURAS MOBILE 005049 6,44 Cua ron 6,44 Cua ron
HONDURAS MOBILE 0050472 6,44 Cua ron 6,44 Cua ron
Hungary
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
HUNGARY 0036 0,77 Cua ron 0,77 Cua ron
HUNGARY BUDAPEST 00361 0,77 Cua ron 0,77 Cua ron
HUNGARY MOBILE - PANNON 003620 3,61 Cua ron 3,61 Cua ron
HUNGARY MOBILE - TMOBILE 003630 3,61 Cua ron 3,61 Cua ron
HUNGARY MOBILE - VODAFONE 003670 3,61 Cua ron 3,61 Cua ron