Bảng giá IPVOX

Từ mạng IPVOX có thể gọi tới tất cả các điện thọai tường và điện thọan di động kể cả gọi ra nước ngòai

 

Giá được nêu bằng Cua ron chưa có thuế tăng giá trị thu nhập(21%). Giờ cao điểm là Thứ hai - Thứ sáu từ 7h00 tới 19h00 . Thanh tóan các cuộc điện thọai trong bảng giá 1+1 giây trừ các máy thông tin tư vấn, dịch vụ âm thanh. Tại đây được tính bằng sự bắt đầu của mỗi phút

Giá các cuộc gọi điện thọai quốc tế

Zambia
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
ZAMBIA 00260 1,68 Cua ron 1,68 Cua ron
ZAMBIA MOBILE 0026094 5,60 Cua ron 5,60 Cua ron
ZAMBIA MOBILE 0026095 5,60 Cua ron 5,60 Cua ron
ZAMBIA MOBILE 0026096 5,60 Cua ron 5,60 Cua ron
ZAMBIA MOBILE 0026097 5,60 Cua ron 5,60 Cua ron
ZAMBIA MOBILE 0026098 5,60 Cua ron 5,60 Cua ron
ZAMBIA MOBILE 0026099 5,60 Cua ron 5,60 Cua ron
Zimbabwe
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
ZIMBABWE 00263 3,71 Cua ron 3,71 Cua ron
ZIMBABWE MOBILE - ECONET 0026391 19,44 Cua ron 19,44 Cua ron
ZIMBABWE MOBILE - NETONE 0026311 6,52 Cua ron 6,52 Cua ron
ZIMBABWE MOBILE - NETONE 00263953 6,52 Cua ron 6,52 Cua ron
ZIMBABWE MOBILE - TELECEL 0026323 10,90 Cua ron 10,90 Cua ron
ZIMBABWE MOBILE - TELECEL 0026373 10,90 Cua ron 10,90 Cua ron