Bảng giá IPVOX

Từ mạng IPVOX có thể gọi tới tất cả các điện thọai tường và điện thọan di động kể cả gọi ra nước ngòai

 

Giá được nêu bằng Cua ron chưa có thuế tăng giá trị thu nhập(21%). Giờ cao điểm là Thứ hai - Thứ sáu từ 7h00 tới 19h00 . Thanh tóan các cuộc điện thọai trong bảng giá 1+1 giây trừ các máy thông tin tư vấn, dịch vụ âm thanh. Tại đây được tính bằng sự bắt đầu của mỗi phút

Giá các cuộc gọi điện thọai quốc tế

Taiwan
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TAIWAN 00886 0,85 Cua ron 0,85 Cua ron
TAIWAN MOBILE 008869 3,39 Cua ron 3,39 Cua ron
TAIWAN MOBILE 0088660 3,39 Cua ron 3,39 Cua ron
TAIWAN MOBILE 0088670 3,39 Cua ron 3,39 Cua ron
Tajikistan
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TAJIKISTAN 00992 5,25 Cua ron 5,25 Cua ron
TAJIKISTAN DUSHANBE 00992372 5,17 Cua ron 5,17 Cua ron
TAJIKISTAN MOBILE 009929 5,09 Cua ron 5,09 Cua ron
TAJIKISTAN MOBILE 00992501 5,09 Cua ron 5,09 Cua ron
Tanzania
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TANZANIA 00255 7,33 Cua ron 7,33 Cua ron
TANZANIA MOBILE - CELTEL 0025578 7,72 Cua ron 7,72 Cua ron
TANZANIA MOBILE - CELTEL 00255768 7,72 Cua ron 7,72 Cua ron
TANZANIA MOBILE - MOBITEL 0025565 7,72 Cua ron 7,72 Cua ron
TANZANIA MOBILE - MOBITEL 0025571 7,72 Cua ron 7,72 Cua ron
TANZANIA MOBILE - OTHER CARRIERS 0025561 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - OTHER CARRIERS 0025570 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - OTHER CARRIERS 0025572 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - OTHER CARRIERS 0025573 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - OTHER CARRIERS 0025574 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - OTHER CARRIERS 0025579 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - VODACOM 0025575 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - VODACOM 0025576 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
TANZANIA MOBILE - ZANTEL 0025577 7,79 Cua ron 7,79 Cua ron
Thailand
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
THAILAND 0066 0,68 Cua ron 0,68 Cua ron
THAILAND MOBILE 00668 0,68 Cua ron 0,68 Cua ron
Togo
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TOGO 00228 16,75 Cua ron 16,75 Cua ron
Tokelau
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TOKELAU 00690 33,32 Cua ron 33,32 Cua ron
Tonga
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TONGA 00676 17,51 Cua ron 17,51 Cua ron
Trinidad and Tobago
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TRINIDAD AND TOBAGO 001868 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186835 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186836 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186837 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186838 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186839 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186868 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186871 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186872 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186873 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186874 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186875 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186876 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186877 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186878 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 00186879 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868401 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868402 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868403 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868404 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868405 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868406 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868407 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868408 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868409 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868410 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868412 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868413 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868414 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868415 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868416 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868417 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868418 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868419 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868420 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868421 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868615 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868616 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868620 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
TRINIDAD AND TOBAGO MOBILE 001868678 4,09 Cua ron 4,09 Cua ron
Tunisia
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TUNISIA 00216 9,14 Cua ron 9,14 Cua ron
TUNISIA MOBILE - ORASCOM 002162 15,15 Cua ron 15,15 Cua ron
TUNISIA MOBILE - ORASCOM 00216410 15,15 Cua ron 15,15 Cua ron
TUNISIA MOBILE - ORASCOM 00216411 15,15 Cua ron 15,15 Cua ron
TUNISIA MOBILE - ORASCOM 00216412 15,15 Cua ron 15,15 Cua ron
TUNISIA MOBILE - ORASCOM 00216413 15,15 Cua ron 15,15 Cua ron
TUNISIA MOBILE - TUNTEL 002165 15,22 Cua ron 15,22 Cua ron
TUNISIA MOBILE - TUNTEL 002169 15,22 Cua ron 15,22 Cua ron
TUNISIA MOBILE - TUNTEL 0021640 15,22 Cua ron 15,22 Cua ron
TUNISIA MOBILE - TUNTEL 0021641 15,22 Cua ron 15,22 Cua ron
TUNISIA TUNIS 0021671 9,14 Cua ron 9,14 Cua ron
Turkey
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TURKEY 0090 1,10 Cua ron 1,10 Cua ron
TURKEY ADANA 0090322 0,90 Cua ron 0,90 Cua ron
TURKEY ANKARA 0090312 0,90 Cua ron 0,90 Cua ron
TURKEY ANTALYA 0090242 0,90 Cua ron 0,90 Cua ron
TURKEY BURSA 0090224 0,90 Cua ron 0,90 Cua ron
TURKEY ISTANBUL 0090212 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
TURKEY ISTANBUL 0090216 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
TURKEY IZMIR 0090232 0,90 Cua ron 0,90 Cua ron
TURKEY MOBILE - AVEA 009050 2,46 Cua ron 2,46 Cua ron
TURKEY MOBILE - AVEA 009055 2,46 Cua ron 2,46 Cua ron
TURKEY MOBILE - OTHER CARRIERS 00905 2,59 Cua ron 2,59 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM 009054 2,23 Cua ron 2,23 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 00905488 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 009054285 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 009054286 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 009054287 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 009054288 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 009054289 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 009054698 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TELSIM NORTHERN CYPRUS 009054699 6,49 Cua ron 6,49 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL 009053 1,98 Cua ron 1,98 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053382 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053383 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053384 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053385 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053386 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053387 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053388 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY MOBILE - TURKCELL NORTHERN CYPRUS 009053389 6,53 Cua ron 6,53 Cua ron
TURKEY NORTH CYPRUS 0090392 1,91 Cua ron 1,91 Cua ron
Turkmenistan
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TURKMENISTAN 00993 4,33 Cua ron 4,33 Cua ron
TURKMENISTAN MOBILE 009936 4,33 Cua ron 4,33 Cua ron
Turks and Caicos Islands
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TURKS AND CAICOS ISLANDS 001649 6,15 Cua ron 6,15 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 0016493 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649231 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649232 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649241 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649242 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649243 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649244 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649245 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649246 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649431 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649432 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649441 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
TURKS AND CAICOS ISLANDS MOBILE 001649442 9,97 Cua ron 9,97 Cua ron
Tuvalu
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
TUVALU 00688 30,37 Cua ron 30,37 Cua ron