Bảng giá IPVOX

Từ mạng IPVOX có thể gọi tới tất cả các điện thọai tường và điện thọan di động kể cả gọi ra nước ngòai

 

Giá được nêu bằng Cua ron chưa có thuế tăng giá trị thu nhập(21%). Giờ cao điểm là Thứ hai - Thứ sáu từ 7h00 tới 19h00 . Thanh tóan các cuộc điện thọai trong bảng giá 1+1 giây trừ các máy thông tin tư vấn, dịch vụ âm thanh. Tại đây được tính bằng sự bắt đầu của mỗi phút

Giá các cuộc gọi điện thọai quốc tế

Iceland
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
ICELAND 00354 0,93 Cua ron 0,93 Cua ron
ICELAND MOBILE 003543 5,24 Cua ron 5,24 Cua ron
ICELAND MOBILE 003546 5,24 Cua ron 5,24 Cua ron
ICELAND MOBILE 003548 5,24 Cua ron 5,24 Cua ron
ICELAND MOBILE 0035477 5,24 Cua ron 5,24 Cua ron
India
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
INDIA 0091 0,99 Cua ron 0,99 Cua ron
INDIA MOBILE - BSNL 009194 0,94 Cua ron 0,94 Cua ron
INDIA MOBILE - BSNL 00918004 0,94 Cua ron 0,94 Cua ron
INDIA MOBILE - BSNL 00918005 0,94 Cua ron 0,94 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009190 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009191 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009192 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009193 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009195 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009196 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009197 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009198 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA MOBILE - OTHER CARRIERS 009199 0,88 Cua ron 0,88 Cua ron
INDIA PUNJAB 009116 0,96 Cua ron 0,96 Cua ron
INDIA PUNJAB 009117 0,96 Cua ron 0,96 Cua ron
INDIA PUNJAB 009118 0,96 Cua ron 0,96 Cua ron
Indonesia
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
INDONESIA 0062 2,90 Cua ron 2,90 Cua ron
INDONESIA BANDUNG 006222 2,11 Cua ron 2,11 Cua ron
INDONESIA JAKARTA 006221 1,51 Cua ron 1,51 Cua ron
INDONESIA MALANG 0062341 2,11 Cua ron 2,11 Cua ron
INDONESIA MEDAN 006261 2,11 Cua ron 2,11 Cua ron
INDONESIA MOBILE - EXCELCOM 0062817 1,44 Cua ron 1,44 Cua ron
INDONESIA MOBILE - EXCELCOM 0062818 1,44 Cua ron 1,44 Cua ron
INDONESIA MOBILE - EXCELCOM 0062819 1,44 Cua ron 1,44 Cua ron
INDONESIA MOBILE - EXCELCOM 0062859 1,44 Cua ron 1,44 Cua ron
INDONESIA MOBILE - EXCELCOM 0062878 1,44 Cua ron 1,44 Cua ron
INDONESIA MOBILE - INDOSAT 0062815 1,97 Cua ron 1,97 Cua ron
INDONESIA MOBILE - INDOSAT 0062816 1,97 Cua ron 1,97 Cua ron
INDONESIA MOBILE - INDOSAT 0062855 1,97 Cua ron 1,97 Cua ron
INDONESIA MOBILE - INDOSAT 0062856 1,97 Cua ron 1,97 Cua ron
INDONESIA MOBILE - INDOSAT 0062857 1,97 Cua ron 1,97 Cua ron
INDONESIA MOBILE - INDOSAT 0062858 1,97 Cua ron 1,97 Cua ron
INDONESIA MOBILE - OTHER CARRIERS 00628 2,89 Cua ron 2,89 Cua ron
INDONESIA MOBILE - TELKOMSEL 0062811 1,80 Cua ron 1,80 Cua ron
INDONESIA MOBILE - TELKOMSEL 0062812 1,80 Cua ron 1,80 Cua ron
INDONESIA MOBILE - TELKOMSEL 0062813 1,80 Cua ron 1,80 Cua ron
INDONESIA MOBILE - TELKOMSEL 0062852 1,80 Cua ron 1,80 Cua ron
INDONESIA MOBILE - TELKOMSEL 0062853 1,80 Cua ron 1,80 Cua ron
INDONESIA SURABAYA 006231 1,51 Cua ron 1,51 Cua ron
Iran
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
IRAN 0098 3,18 Cua ron 3,18 Cua ron
IRAN MOBILE 00989 4,33 Cua ron 4,33 Cua ron
IRAN TEHRAN 009821 2,99 Cua ron 2,99 Cua ron
Iraq
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
IRAQ 00964 1,95 Cua ron 1,95 Cua ron
IRAQ BAGHDAD 009641 1,39 Cua ron 1,39 Cua ron
IRAQ MOBILE - ASIA CELL 0096477 4,96 Cua ron 4,96 Cua ron
IRAQ MOBILE - ATHEER 0096478 4,45 Cua ron 4,45 Cua ron
IRAQ MOBILE - ORASCOM TELECOM 0096479 4,21 Cua ron 4,21 Cua ron
IRAQ MOBILE - OTHER CARRIERS 009647 4,33 Cua ron 4,33 Cua ron
IRAQ MOBILE - OTHER CARRIERS 00964664 4,33 Cua ron 4,33 Cua ron
Ireland
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
IRELAND 00353 0,74 Cua ron 0,74 Cua ron
IRELAND DUBLIN 003531 0,74 Cua ron 0,74 Cua ron
IRELAND MOBILE - O2 0035386 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - OTHER CARRIERS 0035380 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - OTHER CARRIERS 0035381 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - OTHER CARRIERS 0035383 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - OTHER CARRIERS 0035384 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - OTHER CARRIERS 0035385 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - OTHER CARRIERS 0035388 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - OTHER CARRIERS 0035389 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - VODAFONE 0035382 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
IRELAND MOBILE - VODAFONE 0035387 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
Israel
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
ISRAEL 00972 0,81 Cua ron 0,81 Cua ron
ISRAEL MOBILE - CELLCOM 0097252 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL MOBILE - MIRS 0097257 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL MOBILE - ORANGE 0097250 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL MOBILE - ORANGE 0097254 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL MOBILE - OTHER CARRIERS 009725 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL MOBILE - OTHER CARRIERS 009726 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL MOBILE - OTHER CARRIERS 009721515 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL MOBILE - OTHER CARRIERS 009721535 3,42 Cua ron 3,42 Cua ron
ISRAEL PALESTINE 0097222 7,14 Cua ron 7,14 Cua ron
ISRAEL PALESTINE 0097242 7,14 Cua ron 7,14 Cua ron
ISRAEL PALESTINE 0097282 7,14 Cua ron 7,14 Cua ron
ISRAEL PALESTINE 0097292 7,14 Cua ron 7,14 Cua ron
ISRAEL PALESTINE MOBILE 0097259 7,96 Cua ron 7,96 Cua ron
ISRAEL PALESTINE MOBILE 0097255999999 7,96 Cua ron 7,96 Cua ron
Italy
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
ITALY 0039 0,82 Cua ron 0,82 Cua ron
ITALY MOBILE - H3G 0039373 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
ITALY MOBILE - H3G 0039390 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
ITALY MOBILE - H3G 0039391 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
ITALY MOBILE - H3G 0039392 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
ITALY MOBILE - H3G 0039393 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
ITALY MOBILE - H3G 0039397 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
ITALY MOBILE - OTHER CARRIERS 00393 5,45 Cua ron 5,45 Cua ron
ITALY MOBILE - TIM 003933 4,67 Cua ron 4,67 Cua ron
ITALY MOBILE - TIM 003936 4,67 Cua ron 4,67 Cua ron
ITALY MOBILE - TIM 0039370 4,67 Cua ron 4,67 Cua ron
ITALY MOBILE - VODAFONE 003934 4,67 Cua ron 4,67 Cua ron
ITALY MOBILE - VODAFONE 0039377 4,67 Cua ron 4,67 Cua ron
ITALY MOBILE - VODAFONE 0039383 4,67 Cua ron 4,67 Cua ron
ITALY MOBILE - WIND TELECOMMUNICATIONS 003932 4,92 Cua ron 4,92 Cua ron
ITALY MOBILE - WIND TELECOMMUNICATIONS 003938 4,92 Cua ron 4,92 Cua ron