Bảng giá IPVOX
Từ mạng IPVOX có thể gọi tới tất cả các điện thọai tường và điện thọan di động kể cả gọi ra nước ngòai
Giá được nêu bằng Cua ron chưa có thuế tăng giá trị thu nhập(21%). Giờ cao điểm là Thứ hai - Thứ sáu từ 7h00 tới 19h00 . Thanh tóan các cuộc điện thọai trong bảng giá 1+1 giây trừ các máy thông tin tư vấn, dịch vụ âm thanh. Tại đây được tính bằng sự bắt đầu của mỗi phút
Giá các cuộc gọi điện thọai quốc tế
Kazakhstan |
|
|
Người vận hành |
Prefix |
giờ cao điểm |
ngòai giờ cao điểm |
KAZAKHSTAN |
00771 |
2,59 Cua ron |
2,59 Cua ron |
KAZAKHSTAN |
00772 |
2,59 Cua ron |
2,59 Cua ron |
KAZAKHSTAN |
007760 |
2,59 Cua ron |
2,59 Cua ron |
KAZAKHSTAN |
007761 |
2,59 Cua ron |
2,59 Cua ron |
KAZAKHSTAN |
007762 |
2,59 Cua ron |
2,59 Cua ron |
KAZAKHSTAN |
007763 |
2,59 Cua ron |
2,59 Cua ron |
KAZAKHSTAN |
007764 |
2,59 Cua ron |
2,59 Cua ron |
KAZAKHSTAN ALMATY |
0077272 |
0,85 Cua ron |
0,85 Cua ron |
KAZAKHSTAN ALMATY |
0077273 |
0,85 Cua ron |
0,85 Cua ron |
KAZAKHSTAN KARAGANDA |
0077212 |
0,80 Cua ron |
0,80 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - KAR-TEL |
007705 |
4,27 Cua ron |
4,27 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - KAR-TEL |
007777 |
4,27 Cua ron |
4,27 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - K-CELL |
007701 |
4,21 Cua ron |
4,21 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - K-CELL |
007702 |
4,21 Cua ron |
4,21 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - K-CELL |
007775 |
4,21 Cua ron |
4,21 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - OTHER CARRIERS |
007700 |
4,27 Cua ron |
4,27 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - OTHER CARRIERS |
007707 |
4,27 Cua ron |
4,27 Cua ron |
KAZAKHSTAN MOBILE - OTHER CARRIERS |
007771 |
4,27 Cua ron |
4,27 Cua ron |
Kenya |
|
|
Người vận hành |
Prefix |
giờ cao điểm |
ngòai giờ cao điểm |
KENYA |
00254 |
4,11 Cua ron |
4,11 Cua ron |
KENYA MOBILE - CELTEL |
0025473 |
4,43 Cua ron |
4,43 Cua ron |
KENYA MOBILE - OTHER CARRIERS |
002547 |
3,63 Cua ron |
3,63 Cua ron |
KENYA MOBILE - SAFARICOM |
0025471 |
4,11 Cua ron |
4,11 Cua ron |
KENYA MOBILE - SAFARICOM |
0025472 |
4,11 Cua ron |
4,11 Cua ron |
KENYA NAIROBI |
0025420 |
3,86 Cua ron |
3,86 Cua ron |
Kiribati |
|
|
Người vận hành |
Prefix |
giờ cao điểm |
ngòai giờ cao điểm |
KIRIBATI |
00686 |
23,91 Cua ron |
23,91 Cua ron |
Kuwait |
|
|
Người vận hành |
Prefix |
giờ cao điểm |
ngòai giờ cao điểm |
KUWAIT |
00965 |
3,47 Cua ron |
3,47 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
009656 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
009657 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
009659 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096540 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096544 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096550 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096551 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096555 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096557 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096558 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
KUWAIT MOBILE |
0096559 |
4,34 Cua ron |
4,34 Cua ron |
Kyrgyzstan |
|
|
Người vận hành |
Prefix |
giờ cao điểm |
ngòai giờ cao điểm |
KYRGYZSTAN |
00996 |
4,74 Cua ron |
4,74 Cua ron |
KYRGYZSTAN BISHKEK |
00996312 |
3,80 Cua ron |
3,80 Cua ron |
KYRGYZSTAN MOBILE |
009965 |
4,67 Cua ron |
4,67 Cua ron |
KYRGYZSTAN MOBILE |
0099670 |
4,67 Cua ron |
4,67 Cua ron |
KYRGYZSTAN MOBILE |
0099677 |
4,67 Cua ron |
4,67 Cua ron |
Tôi muốn viết cho ông/bà
Nếu bạn muốn gửi các câu hỏi tới dịch vụ IPVOX, bạn hãy sử dụng mẫu dưới đây. Bạn hãy sử dụng mẫu này trong cả trường hợp làm đơn xin ghi bổ xung địa chỉ mới vào dữ kiện của bạn. Xin cám ơn