Bảng giá IPVOX

Từ mạng IPVOX có thể gọi tới tất cả các điện thọai tường và điện thọan di động kể cả gọi ra nước ngòai

 

Giá được nêu bằng Cua ron chưa có thuế tăng giá trị thu nhập(21%). Giờ cao điểm là Thứ hai - Thứ sáu từ 7h00 tới 19h00 . Thanh tóan các cuộc điện thọai trong bảng giá 1+1 giây trừ các máy thông tin tư vấn, dịch vụ âm thanh. Tại đây được tính bằng sự bắt đầu của mỗi phút

Giá các cuộc gọi điện thọai quốc tế

Vanuatu
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
VANUATU 00678 31,63 Cua ron 31,63 Cua ron
Venezuela
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
VENEZUELA 0058 0,86 Cua ron 0,86 Cua ron
VENEZUELA CARACAS 0058212 0,80 Cua ron 0,80 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - MOVILNET 0058416 3,15 Cua ron 3,15 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - MOVILNET 0058426 3,15 Cua ron 3,15 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - OTHER CARRIERS 00584 1,31 Cua ron 1,31 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - TELCEL 0058414 2,69 Cua ron 2,69 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - TELCEL 0058424 2,69 Cua ron 2,69 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - TIM 0058412 2,18 Cua ron 2,18 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - TIM 0058415 2,18 Cua ron 2,18 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - TIM 0058417 2,18 Cua ron 2,18 Cua ron
VENEZUELA MOBILE - TIM 0058418 2,18 Cua ron 2,18 Cua ron
VENEZUELA VALENCIA 0058241 0,86 Cua ron 0,86 Cua ron
Vietnam
Người vận hành Prefix giờ cao điểm ngòai giờ cao điểm
VIETNAM 0084 1,96 Cua ron 1,96 Cua ron
VIETNAM HANOI 00844 1,66 Cua ron 1,66 Cua ron
VIETNAM HO CHI MINH 00848 1,66 Cua ron 1,66 Cua ron
VIETNAM MOBILE 00849 1,96 Cua ron 1,96 Cua ron
VIETNAM MOBILE 008412 1,96 Cua ron 1,96 Cua ron
VIETNAM MOBILE 008416 1,96 Cua ron 1,96 Cua ron
VIETNAM MOBILE 0084199 1,96 Cua ron 1,96 Cua ron